Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2004 Bảng BHuấn luyện viên: Paul Gludovatz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bartolomej Kuru | (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (17 tuổi) | Austria Wien | |
2 | Philipp Kummeer | ||||
3 | 2HV | Daniel Gramann | (1987-01-06)6 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Admira Wacker | |
4 | 2HV | Andre Asinger | (1987-08-08)8 tháng 8, 1987 (16 tuổi) | Hartberg | |
5 | 2HV | Markus Suttner | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (17 tuổi) | Austria Wien | |
6 | Niklas Lercher | (1987-02-10)10 tháng 2, 1987 (17 tuổi) | Wacker Innsbruck | ||
7 | 2HV | Michael Madl | (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (16 tuổi) | Austria Wien | |
8 | 3TV | Georg Lederer | (1987-01-28)28 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Austria Wien | |
9 | 4TĐ | Erwin Hoffer | (1987-04-14)14 tháng 4, 1987 (17 tuổi) | Admira Wacker | |
10 | 3TV | Paul Bichelhuber | (1987-02-22)22 tháng 2, 1987 (17 tuổi) | Rapid Wien | |
11 | 3TV | Peter Hackmair | (1987-06-26)26 tháng 6, 1987 (16 tuổi) | Ried | |
12 | 1TM | Andreas Lukse | (1987-08-11)11 tháng 8, 1987 (16 tuổi) | Rapid Wien | |
13 | 4TĐ | Rubin Okotie | (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (16 tuổi) | Frank Stronach Football Academy | |
14 | 4TĐ | Patrick Bürger | Burgenland | ||
15 | 4TĐ | Besian Idrizaj | (1987-10-12)12 tháng 10, 1987 (16 tuổi) | LASK Linz | |
16 | 3TV | Cemil Tosun | (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (17 tuổi) | Rapid Wien | |
17 | 3TV | Michael Glauninger | (1987-01-28)28 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Grazer AK | |
18 | Andreas Walzer |
Huấn luyện viên: John Peacock
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ben Alnwick | (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Sunderland | |
2 | 2HV | Billy Jones | (1987-03-24)24 tháng 3, 1987 (17 tuổi) | Crewe Alexandra | |
3 | 2HV | Nathan Ashton | (1987-01-30)30 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Charlton Athletic | |
4 | 3TV | Mark Noble | (1987-05-08)8 tháng 5, 1987 (16 tuổi) | West Ham United | |
5 | 2HV | Ben Parker | (1987-11-08)8 tháng 11, 1987 (16 tuổi) | Leeds United | |
6 | 3TV | Gary Roberts | (1987-02-04)4 tháng 2, 1987 (17 tuổi) | Crewe Alexandra | |
7 | 4TĐ | Shane Paul | (1987-01-25)25 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Aston Villa | |
8 | 3TV | Chris James [6] | (1987-07-04)4 tháng 7, 1987 (16 tuổi) | Fulham | |
9 | 4TĐ | Fraizer Campbell | (1987-09-13)13 tháng 9, 1987 (16 tuổi) | Manchester United | |
10 | 4TĐ | James Walker[7] | (1987-11-25)25 tháng 11, 1987 (16 tuổi) | Charlton Athletic | |
11 | 3TV | Kyel Reid | (1987-11-26)26 tháng 11, 1987 (16 tuổi) | West Ham United | |
12 | 2HV | Richard Stearman | (1987-08-19)19 tháng 8, 1987 (16 tuổi) | Leicester City | |
13 | 1TM | Joe Lewis | (1987-10-06)6 tháng 10, 1987 (16 tuổi) | Norwich City | |
14 | 3TV | Nathan Doyle | (1987-01-12)12 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Derby County | |
15 | 2HV | Simon Walton | (1987-09-13)13 tháng 9, 1987 (16 tuổi) | Leeds United | |
16 | 2HV | David Wheater | (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (17 tuổi) | Middlesbrough | |
17 | 3TV | Levi Porter | (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (17 tuổi) | Leicester City | |
18 | 3TV | Mark Davies | (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (16 tuổi) | Wolverhampton Wanderers |
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Lopes Dinis
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ricardo Janota | (1987-03-10)10 tháng 3, 1987 (17 tuổi) | Benfica | |
2 | 3TV | Gilberto Silva | (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (17 tuổi) | Boavista | |
3 | 2HV | João Fonseca | (1987-01-17)17 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Benfica | |
4 | 2HV | Paulo Renato | (1987-05-14)14 tháng 5, 1987 (16 tuổi) | Sporting CP | |
5 | 2HV | André Marques | (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (16 tuổi) | Sporting CP | |
6 | 2HV | Daniel Bastos | (1987-02-11)11 tháng 2, 1987 (17 tuổi) | Boavista | |
7 | 3TV | Bruno Gama | (1987-11-15)15 tháng 11, 1987 (16 tuổi) | Braga | |
8 | 3TV | João Pinhal | (1987-01-14)14 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Leixões | |
9 | 4TĐ | Fausto Lourenço | (1987-01-19)19 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Porto | |
10 | 3TV | Rui Gomes | (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (17 tuổi) | Boavista | |
11 | 3TV | Hélder Barbosa | (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (16 tuổi) | Porto | |
12 | 1TM | Rui Patrício | (1988-02-15)15 tháng 2, 1988 (16 tuổi) | Sporting CP | |
13 | 3TV | Sandro Moreira | (1987-03-11)11 tháng 3, 1987 (17 tuổi) | Belenenses | |
14 | 2HV | João Pedro | (1987-12-29)29 tháng 12, 1987 (16 tuổi) | Porto | |
15 | 4TĐ | Bruno Moreira | (1987-09-06)6 tháng 9, 1987 (16 tuổi) | Porto | |
16 | 3TV | Cristiano Gomes | (1987-01-22)22 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Benfica | |
17 | 3TV | Feliciano Condesso | (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (17 tuổi) | Southampton | |
18 | 2HV | Pedro Correia | (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (17 tuổi) | Benfica |
Huấn luyện viên: Viktor Kashchey
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Vladyslav Syamin | (1987-07-13)13 tháng 7, 1987 (16 tuổi) | Kryvbas | |
2 | 2HV | Oleksiy Kudyanov | |||
3 | 2HV | Ihor Korotetskyi | (1987-09-13)13 tháng 9, 1987 (16 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
4 | 2HV | Oleksiy Remezovskyi | (1987-01-11)11 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | ||
5 | 2HV | Irakliy Tsykoliya | |||
6 | 3TV | Oleh Moroz | |||
7 | 3TV | Roman Dorosh | (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | Nafkom Brovary | |
8 | 3TV | Oleksandr Yakovenko | (1987-06-23)23 tháng 6, 1987 (16 tuổi) | Metalist Kharkiv | |
9 | 3TV | Denys Dedechko | (1987-07-02)2 tháng 7, 1987 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv | |
10 | 3TV | Denys Oliynyk | (1987-06-16)16 tháng 6, 1987 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv | |
11 | 4TĐ | Oleksandr Hladkyi | (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (16 tuổi) | Metalist Kharkiv | |
12 | 1TM | Oleksandr Rybka | (1987-04-10)10 tháng 4, 1987 (17 tuổi) | Vidradnyi Kyiv | |
13 | 2HV | Hryhoriy Sakhnyuk | (1987-01-11)11 tháng 1, 1987 (17 tuổi) | ||
14 | 2HV | Serhiy Bryzh | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (17 tuổi) | ||
15 | 4TĐ | Ruslan Zanevskyi | (1987-11-27)27 tháng 11, 1987 (16 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
16 | 3TV | Vadym Olishchuk | |||
17 | 4TĐ | Dmytro Moldovan | (1987-03-31)31 tháng 3, 1987 (17 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
18 | 3TV | Yevhen Nakorenok | (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (17 tuổi) |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2004 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2004